還 |
カン |
かえ.る |
Gửi lại,trả lại |
属 |
ゾク ショク ヤカ |
さかん つく |
Thuộc,giống,cấp dưới chính thức,liên kết |
慮 |
リョ オモンパカ. |
おもんぱく.る |
Thận trọng,suy nghĩ,quan tâm,xem xét,cân nhắc,sợ hãi |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
鹿 |
ロク |
しか |
Nai |
却 |
キャク |
かえ.って しりぞ.く しりぞ.ける |
Thay vào đó,trái lại,thay |
端 |
タン ハ |
はし は はた -ばた |
Cạnh,nguồn gốc,kết thúc,điểm,biên giới |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
譲 |
ジョウ ユズ. |
|
Hoãn,doanh thu,chuyển giao,chuyển tải |
称 |
ショウ ホメ. |
たた.える とな.える あ.げる かな.う はか.り はか.る |
Tên gọi,lời khen ngợi,ngưỡng mộ,tên,chức danh,danh vọng |
納 |
ノウ ナッ ナ ナン トウ オサ.マ |
おさ.める -おさ.める |
Giải quyết,có được,gặt hái,thanh toán,lưu trữ,cung cấp |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
俊 |
シュ |
|
Khôn ngoan,thiên tài,xuất sắc |
銭 |
セン ゼン |
ぜに すき |
Đồng xu,tiền bạc |
渋 |
ジュウ シュウ |
しぶ しぶ.い しぶ.る |
Làm se,ngần ngại,miễn cưỡng |