旦 |
タン ダン |
あき.らか あきら ただし あさ あした |
Bình minh,buổi sáng |
椋 |
リョウ ム |
|
Loại cây rụng lá |
叡 |
エイ |
あき.らか |
Thông minh,đế quốc |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
椰 |
ヤ |
やし |
Cây dừa |
絃 |
ゲン |
いと |
Chuỗi,dây |
丞 |
ジョウ ショウ タス.ケ |
すく.う |
Giúp đỡ |