紳 |
シ |
|
Quý ông,vành đai |
枢 |
スウ シュ |
とぼそ からくり |
Bản lề,trục,cánh cửa |
碑 |
ヒ |
いしぶみ |
Bia mộ,tượng đài |
鍛 |
タン キタ.エ |
|
Giả mạo,kỷ luật,đào tạo |
刀 |
トウ ソ |
かたな |
Thanh kiếm,dao |
鼓 |
コ |
つづみ |
Trống,khấy động,tập hợp |
裸 |
ラ |
はだか |
Khỏa thân |
猶 |
ユウ ユ |
なお |
Hơn nữa,vẫn còn,nhưng |
塊 |
カイ ケ |
かたまり つちくれ |
Cục,nứt nẻ,khối lượng |
旋 |
セン |
|
Luân chuyển,đi xung quanh |
弓 |
キュウ ユ |
|
Bắn cung |
幣 |
ヘイ ヌ |
|
Tiền mặt,thói quen xấu,khiêm tốn tiền tố,quà tặng |
膜 |
マク |
|
Màng |
扇 |
セン オウ |
|
Fan hâm mộ |
腸 |
チョウ |
はらわた |
Ruột,nội tạng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 04:57 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"