玄 |
ゲ |
|
Bí ẩn |
粘 |
ネン |
ねば.る |
Nếp,béo ngậy,kiên trì |
悟 |
ゴ |
さと.る |
Giác ngộ,nhận thức,phân biệt,nhận ra |
舗 |
|
|
Cửa hàng |
妊 |
ニン ジン |
はら.む みごも.る |
Mang thai |
熟 |
ジュク |
う.れる |
Êm dịu,chín,trưởng thành |
旭 |
キョク アサ |
|
Tia nắng mặt trời |
恩 |
オ |
|
Ân sủng,lòng tốt,ủng hộ,lợi ích |
騰 |
トウ |
|
Lạm phát,thúc đẩy |
往 |
オウ ユ. |
い.く いにしえ さき.に |
Cuộc hành trình,đuổi đi,đi du lịch |
豆 |
トウ ズ |
まめ まめ |
Đậu,hạt đậu |
遂 |
スイ |
と.げる つい.に |
Hoàn thành,đạt được,cam kết |
狂 |
キョウ |
くる.う くる.おしい くるお.しい |
Mất trí,điên,gây nhầm lẫn |
岐 |
キ |
|
Chi nhánh,ngã ba đường |
陛 |
ヘイ |
|
Điện hạ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"