潜 |
セン |
ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める |
Nhấn chìm,che giấu,ẩn,hạ thấp,im lặng |
梨 |
リ ナ |
|
Cây ngọc trai |
仁 |
ジン ニ ニ |
|
Nhân loại,nhân đức,lòng nhân từ,từ thiện,con người |
克 |
コク カ. |
|
Khắc phục,vui lòng,khóe léo |
岳 |
ガク タ |
|
Điểm,đỉnh,núi |
概 |
ガイ |
おうむ.ね |
Phác thảo,điều kiện,xấp xỉ,nói chung |
拘 |
コウ |
かか.わる |
Bắt giữ,tịch thu,tuân thủ,mặc dù |
墓 |
ボ |
はか |
Mộ, ngôi mộ |
黙 |
モク ボク |
だま.る もだ.す |
Im lặng,trở nên im lặng,dừng lại nói,nhất thiết phải |
須 |
ス シュ モト.メ |
すべから.く すべし ひげ まつ もち.いる |
Nên ,bằng mọi cách,nhất thiết phải |
偏 |
ヘン |
かたよ.る |
Một phần phụ,triệt để,bên trái,nghiêng |
雰 |
フン |
|
Bầu không khí,sương mù |
遇 |
グウ |
あ.う |
Cuộc phỏng vấn,điều trị,giải trí,tiếp nhận,xử lý |
諮 |
シ |
はか.る |
Tham khảo ý kiến |
狭 |
キョウ コウ |
せま.い せば.める せば.まる |
Chật hẹp,hợp đồng,chặt chẽ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"