唆 |
サ |
そそのか.す |
Cám dỗ,dụ dỗ,kích động,thúc đẩy |
阻 |
ソ |
はば.む |
Ngăn chặn,tách biệt,cản trở |
泰 |
タ |
|
Hòa bình,bình tĩnh,dễ dàng |
賄 |
ワイ |
まかな.う |
Hối lộ,cung cấp,tài chính |
撲 |
ボク |
|
Tát,đình công,đánh bại |
堀 |
クツ ホ |
|
Mương,hào,kênh |
菊 |
キク |
|
Cây cúc |
絞 |
コウ |
しぼ.る し.める し.まる |
Siết cổ,thắt,vắt |
縁 |
エン -ネン |
ふち ふちど.る ゆかり よすが へり えにし |
Mối quan hệ,kết nối,cạnh,biên giới,ven đô,bờ vực |
唯 |
ユイ イ タ |
|
Chỉ duy nhất,chỉ có,chỉ đơn thuần,chỉ cần |
膨 |
ボウ |
ふく.らむ ふく.れる |
Sưng lên,dày |
矢 |
シ |
や |
Phi tiêu,mũi tên |
耐 |
タイ タ.エ |
|
Lâu đài |
塾 |
ジュク |
|
Trường tư,luyện thi trường học |
漏 |
ロウ |
も.る も.れる も.らす |
Rò rỉ,thoát,thời gian |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"