梅 |
バイ |
うめ |
Nho khô |
尽 |
ジン サン |
つ.くす -つ.くす -づ.くし -つ.く -づ.く -ず.く つ.きる つ.かす さかづき ことごと.く つか つき |
Cạn kiệt,sử dụng,chạy,kết bạn,phục vụ |
僕 |
ボク |
しもべ |
Tôi(nam) |
桜 |
オウ ヨウ サク |
|
Dâu tây |
滑 |
カツ コツ ナメ.ラ |
すべ.る |
Trơn,trượt,bị đánh rớt |
孤 |
コ |
|
Trẻ mồ côi,một mình |
炎 |
エン ホノ |
|
Viêm,ngọn lửa |
賠 |
バイ |
|
Bồi thường |
句 |
|
|
Cụm từ,mệnh đề,câu văn,đoạn văn |
鋼 |
コウ |
はがね |
Thép |
頑 |
ガン |
かたく |
Bướng bỉnh,ngu ngốc,vững chắc |
鎖 |
サ |
くさり とざ.す |
Chuỗi,sắt,kết nối |
彩 |
サイ イロド. |
|
Màu,sơn,trang điểm |
摩 |
マ |
ま.する さ.する す.る |
Bực dọc,chà xát,đánh bóng,mài,cạo |
励 |
レイ |
はげ.む はげ.ます |
Khuyến khích |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"