陥 |
カン |
おちい.る おとしい.れる |
Sụp đổ,rơi vào hang động,trượt vào |
斎 |
サイ イ. |
とき つつし.む ものいみ |
Thờ phượng,thanh lọc |
貫 |
カン ヌ |
つらぬ.く ぬ.く |
Xuyên qua,xâm nhập,cú đúp |
仙 |
セン セン |
|
Ẩn sĩ,hướng dẫn,phần trăm |
慰 |
イ |
なぐさ.める なぐさ.む |
An ủi,vui chơi,giải trí,quyến rũ,cổ vũ,thể dục thể thao |
序 |
ジョ ツイ |
つい.で |
Nhân dịp,cơ hội,tình cờ ,trật tự |
旬 |
ジュン シュン |
|
Mùa ,10 ngày thời gian |
兼 |
ケン -カ.ネ |
か.ねる |
Đồng thời, và |
聖 |
セイ ショウ ヒジ |
|
Thánh,linh mục,thạc sĩ |
旨 |
シ |
むね うま.い |
Ngon,thưởng thức,chuyên gia |
即 |
ソク |
つ.く つ.ける すなわ.ち |
Ngay lập tức,cụ thể là,như là,phù hợp |
柳 |
リュウ ヤナ |
|
Cây liểu |
舎 |
シャ セキ ヤド. |
|
Tiểu,túp lều,nhà ở,biệt thự |
偽 |
ギ カ |
いつわ.る にせ いつわ.り |
Dối trá,nối dối,giả vờ,giả mạo |
較 |
カク コウ |
くら.べる |
Ngược lại,so sánh |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"