津 |
シン |
|
Thiên đường,cảng,bến cảng,bến phà |
壁 |
ヘキ |
かべ |
Tường,hàng rào |
稲 |
トウ テ |
いね いな |
Cây lúa |
仮 |
カ ケ |
かり かり- |
Giả tạo,tạm thời,giả định,chính thức |
裂 |
レツ |
さ.く さ.ける -ぎ.れ |
Chia tách,cắn xé |
敏 |
ビン サト |
|
Thông minh,nhanh nhẹn,cảnh báo |
是 |
ゼ シ |
これ |
Chỉ cần như vậy,điều này,phải ,công lý |
排 |
ハ |
|
Bác bỏ,loại trừ,trục xuất,từ chối |
裕 |
ユ |
|
Dồi dào,phong phú,màu mỡ |
堅 |
ケン -ガタ. |
かた.い |
Nghiêm ngặt,cứng rắn,chặt chẽ,đáng tin cậy |
訳 |
ヤク |
わけ |
Dịch,lý do,hoàn cảnh,trường hợp |
芝 |
シ シ |
|
Bãi cỏ |
綱 |
コウ |
つな |
Lớp học,dây thừng,dây,cáp |
典 |
テン デ |
|
Mã,lễ,pháp luật,quy tắc |
賀 |
|
|
Xin chúc mừng,niềm vui |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"