鹿 |
ロク |
しか |
Nai |
却 |
キャク |
かえ.って しりぞ.く しりぞ.ける |
Thay vào đó,trái lại,thay |
端 |
タン ハ |
はし は はた -ばた |
Cạnh,nguồn gốc,kết thúc,điểm,biên giới |
賃 |
チ |
|
Giá vé,lệ phí,cho thuê,tiền lương |
獲 |
カク |
え.る |
Thu giữ,nhận được,tìm, kiếm,có được,có thể |
郡 |
グン |
こうり |
Quận,huyện |
併 |
ヘイ |
あわ.せる |
Tham gia,nhận được với nhau,đoàn kết,tập thể |
徹 |
テ |
|
Xâm nhập,rõ ràng,xuyên qua |
貴 |
キ トウト. |
たっと.い とうと.い たっと.ぶ |
Quý,giá trị,tôn trọng |
衝 |
ショウ |
つ.く |
Va chạm,khoan,đâm,chích |
焦 |
ショウ |
こ.げる こ.がす こ.がれる あせ.る |
Vội vàng,thiếu kiên nhẫn |
奪 |
ダツ |
うば.う |
Cướp,mất bằng vũ lực,cướp đi,tước,chiếm đoạt |
災 |
サイ |
わざわ.い |
Thảm họa,thiên tai,khốn,lời nguyền,ác |
浦 |
ホ |
うら |
Lạnh,hút gió,vịnh,bãi biển,bờ biển |
析 |
セキ |
|
Cắt,chia,rách,phân tích |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"