還 |
カン |
かえ.る |
Gửi lại,trả lại |
属 |
ゾク ショク ヤカ |
さかん つく |
Thuộc,giống,cấp dưới chính thức,liên kết |
慮 |
リョ オモンパカ. |
おもんぱく.る |
Thận trọng,suy nghĩ,quan tâm,xem xét,cân nhắc,sợ hãi |
枠 |
|
わく |
Khung hình,khung,trục chính,ống chỉ |
恵 |
ケイ エ メグ. |
めぐ.む |
Ủng hộ,phước lành,ân sủng,lòng nhân ái |
露 |
ロ ロウ ツ |
|
Sương,nước mắt,phơi bày |
沖 |
チュウ |
おき おきつ ちゅう.する わく |
Mở biển,sắp diễn ra,tăng cao vào bầu trời |
緩 |
カン ユル.メ |
ゆる.い ゆる.やか ゆる.む |
Chạy chậm lại,nới lỏng,thư giãn,giảm bớt,vừa phải,dễ dàng |
節 |
セツ セチ ノッ |
ふし -ぶし |
Mùa,thời gian,nhân dịp,câu,khoản,danh dự,nút |
需 |
ジュ |
|
Nhu cầu,yêu cầu |
射 |
シャ |
い.る さ.す |
Bắn,tỏa sáng vào,lên ,bắn cung |
購 |
コウ |
|
Đăng ký,mua |
揮 |
キ |
ふる.う |
Múa,sóng ,lắc |
充 |
ジュウ ミ.タ |
あ.てる |
Điền |
貢 |
コウ ク |
みつ.ぐ |
Tôn vinh,hỗ trợ,tài chính |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"