執 |
シツ シュウ ト. |
|
Ngoan cường,có tổ chức,nắm bắt |
房 |
ボウ フ |
|
Tua,chùm,nhà ở,phòng |
撤 |
テツ |
|
Loại bỏ,thu hồi,tước vũ khí,tháo dỡ,từ chối,loại trừ |
削 |
サク ソ. |
けず.る はつ.る |
Làm sắc nét,giảm bớt |
密 |
ミツ |
ひそ.か |
Bí mật,mật độ,tinh tế,cẩn thận |
措 |
ソ |
お.く |
Đình chỉ,chấm dứt,ngoại trừ |
志 |
シ シリング ココロザ |
こころざ.す |
Ý định,kế hoạch,giải quyết,động cơ,hy vọng |
載 |
サイ ノ. |
の.せる |
Đi xe,tàu |
陣 |
ジン |
|
Trại,trận chiến,cấp bậc,chức vụ |
我 |
ガ |
われ わ わ.が- わが |
Bản ngã,tôi,ích kỷ,của chúng tôi,bản thân |
為 |
イ ナ |
ため な.る な.す す.る たり つく.る |
Làm,thay đổi,thực hiện,phúc lợi,đạt đến |
抑 |
ヨク |
おさ.える |
Áp,tốt,bây giờ,ở nơi đầu tiên,đẩy,xô,báo chí |
幕 |
マク バク |
|
Rèm,màn |
染 |
セン -シ.メ |
そ.める -ぞ.め -ぞめ そ.まる し.みる -じ.みる し.み |
Thuốc nhuộm,màu sắc,sơn,vết bẩn,in |
奈 |
ナ ナイ ダイ |
いかん からなし |
Nara ,những gì |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:18 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 5"
- 10/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"