避 |
ヒ |
さ.ける よ.ける |
Trốn tránh,ngăn chặn,xua đuổi |
司 |
シ ツカサド. |
|
Giám đốc,quy định,quản lý |
康 |
コ |
|
Dễ dàng,hòa bình |
善 |
ゼン ヨシ.トス |
よ.い い.い よ.く |
Đạo đức,tốt lành |
逮 |
タイ |
|
Bắt giữ,đuổi |
迫 |
ハク セマ. |
|
Đôn đốc,lực lượng,sắp xảy ra,thúc đẩy |
惑 |
ワク |
まど.う |
Ảo tưởng,bối rối |
崩 |
ホウ |
くず.れる -くず.れ くず.す |
Sụp đổ,chết,phá hủy,mức độ |
紀 |
|
|
Lịch sử,tường thuật |
聴 |
チョウ テイ ユル. |
き.く |
Lắng nghe,bướng bỉnh,nghịch ngợm,cẩn thận,yêu cầu |
脱 |
ダツ |
ぬ.ぐ ぬ.げる |
Cởi quần áo,loại bỏ,thoát khỏi,bị gạt ra ngoài |
級 |
キュ |
|
Lớp học,thứ hạng,loại |
博 |
ハク バ |
|
Tiến sĩ,triển lãm,hội chợ |
締 |
テイ |
し.まる し.まり し.める -し.め -じ.め |
Thắt chặt,buộc,đóng cửa,chặt |
救 |
キュウ |
すく.う |
Sự cứu rỗi,tiết kiệm,giúp đỡ,giải cứu,đòi lại |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:21 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 4"
- 10/12/2012 14:18 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 5"
- 10/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"