盛 |
セイ ジョウ サカ. |
も.る さか.る |
Bùng nổ,phát triển thịnh vượng |
皇 |
コウ オ |
|
Hoàng đế |
臨 |
リン ノゾ. |
|
Tìm đến,gặp gỡ,đối chất,tham dự,kêu gọi |
踏 |
トウ |
ふ.む ふ.まえる |
Bước,chà đạp |
壊 |
カイ エ |
こわ.す こわ.れる やぶ.る |
Phá hủy,phá vỡ |
債 |
サイ |
|
Trái phiếu,cho vay,nợ |
興 |
コウ キョウ オコ. |
おこ.る |
Giải trí,làm sống lại,lấy quan tâm |
源 |
ゲン ミナモ |
|
Nguồn,nguồn gốc |
儀 |
|
|
Buổi lễ,quy tắc,ngoại tình,trường hợp,một vấn đề |
創 |
ソウ ショウ ケズ.シケ |
つく.る はじ.める きず |
Nguồn gốc,vết thương,tổn thương,bắt đầu |
障 |
ショウ |
さわ.る |
Cản trở |
継 |
ケイ |
つ.ぐ まま- |
Thừa kế,thành công,vá,ghép |
筋 |
キン |
すじ |
Cơ bắp,gân,dây chằng,chất xơ,kế hoạch,nguồn gốc |
闘 |
トウ アラソ. |
たたか.う |
Chiến đấu,chiến tranh |
葬 |
ソウ ホウム. |
|
Táng,chôn cất,gác |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 3"
- 10/12/2012 14:21 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 4"
- 10/12/2012 14:18 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 5"
- 10/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"