及 |
キュウ オヨ.ボ |
およ.ぶ およ.び および |
Tiếp cận,phát huy,tập thể dục ,gây ra |
憲 |
ケ |
|
Hiến pháp,pháp luật |
離 |
リ |
はな.れる はな.す |
Tách ,chia rẻ |
激 |
ゲキ |
はげ.しい |
Bạo lực,kích thích,tức giận,bực dọc,kích động |
摘 |
テキ ツ. |
|
Chọn,nhổ,cắt,tóm tắt |
系 |
ケイ |
|
Dòng truyền thừa,hệ thống |
批 |
ヒ |
|
Những lời chỉ trích,đình công |
郎 |
ロウ リョウ オト |
|
Con trai |
健 |
ケン スコ.ヤ |
|
Khỏe mạnh,sức khỏe,bền bỉ |
盟 |
メイ |
|
Liên minh,tuyên thệ |
従 |
ジュウ ショウ ジュ |
したが.う したが.える より |
Làm theo.tuân thủ |
修 |
シュウ シュ オサ.マ |
おさ.める |
Kỷ luật,nghiên cứu |
隊 |
タイ |
|
Trung đoàn,bên,công ty,tiểu đội |
織 |
ショク シキ -オ. |
お.る お.り おり -おり |
Dệt ,vải |
拡 |
カク コウ |
ひろ.がる ひろ.げる ひろ.める |
Mở rộng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 1"
- 10/12/2012 14:27 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 2"
- 10/12/2012 14:21 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 4"
- 10/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"