接 |
セツ ショウ |
つ.ぐ |
Liên lạc,liên hệ,phụ hợp |
細 |
サイ |
ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい |
Thanh nhã,mỏng |
効 |
コウ |
き.く ききめ なら.う |
Công đức,hiệu quả,sử dụng,lợi ích |
Kanji N2
Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
編 |
ヘン |
あ.む -あ.み |
Biên soạn,đan,chỉnh sửa,hoàn thành bài thơ |
捜 |
ソウ シュ シュウ |
さが.す |
Tìm kiếm,xác định vị trí |
竹 |
チク タ |
|
Cây tre |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
般 |
ハン |
|
Thực hiện,tàu sân bay,tất cả |
貿 |
ボウ |
|
Thương mại,trao đổi |
講 |
コウ |
|
Bài giảng,câu lạc bộ,hiệp hội |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
久 |
キュウ ク ヒサ.シ |
|
Thời gian dài,câu chuyện cũ |
短 |
タン |
みじか.い |
Ngắn,khuyết tật |
油 |
ユ ユウ |
あぶら |
Dầu,mỡ |