Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
冷 |
レイ |
つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ます |
Mát,lạnh,thư giãn |
適 |
テキ |
かな.う |
Phù hợp,thỉnh thoảng,hiếm,có trình độ,có khả năng |
婦 |
|
|
Phụ nữ ,vợ,cô dâu |