Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
数 |
スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ |
かず かぞ.える しばしば せ.める |
Số đếm,số |
記 |
キ シル. |
|
Nhật ký,ghi chép |
初 |
ショ -ゾ. |
はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める |
Bắt đầu,lần đầu tiên |
指 |
シ -サ. |
ゆび さ.す |
Ngón tay |
権 |
ケン ゴン |
おもり かり はか.る |
Quyền lực |
支 |
|
しんよう じゅうまた |
Chi nhánh,hỗ trợ |
産 |
サン ム. |
う.む う.まれる うぶ- |
Tài sản,sản phẩm |
点 |
テン |
つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち |
Điểm |
報 |
ホウ |
むく.いる |
Báo cáo,tin tức |
済 |
サイ セイ ワタ. |
す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし |
Kết thúc |
活 |
カツ |
い.きる い.かす い.ける |
Hoạt động,sống |
原 |
ゲン ハ |
|
Nguồn gốc,nguyên thủy,thảo nguyên |
共 |
キョウ |
とも とも.に -ども |
Cùng nhau,như nhau |
得 |
トク ウ. |
え.る |
Có thể |
解 |
カイ ゲ サト. |
と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る |
Giải thích,giải quyết |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Chu kanji
- 07/12/2012 05:27 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 1"
- 07/12/2012 05:20 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 2"
- 07/12/2012 05:12 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 3"
- 07/12/2012 04:46 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 5"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"