☞ Mẫu câu
お待たせしました。 Xin lỗi vì đã bắt anh/chị phải chờ đợi.
☆ Cách nói với bạn bè, người thân: お待たせ!
☆ Cách nói lịch sự hơn: どうも、お待たせしました。
Nâng cao
Cách nói lịch sự hơn nữa: すみません、お待たせしました。
Chú thích
まだ: vẫn chưa 大丈夫: không sao 全員: tất cả mọi người
そろう: tập trung đầy đủ (そろっていない/そろってない: vẫn chưa tập trung đầy đủ)
から: vì, do あと: còn, còn lại
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 04:23 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 53"
- 16/01/2013 04:18 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 54"
- 16/01/2013 04:12 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 55"
- 16/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 56"
- 16/01/2013 04:03 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 57"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 03:54 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 59"
- 14/01/2013 05:26 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 60"
- 14/01/2013 05:02 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 61"
- 14/01/2013 04:54 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 62"
- 14/01/2013 04:51 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 63"