文字・語彙 (100点 25分)
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同
じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___の ことばは どう よみますか。1234から いちばん いい
ものを えらびなさい。
問1・えいがが すきですが、時間が なくて 見られません。
(1) 時間 1.しかん 2.じがん 3.しがん 4.じかん
(2) 見られません 1.きられません 2.みいられません 3.みられません 4.きいられません
Bài thi N4
Đề thi tiếng Nhật 2006 - Đọc hiểu và ngữ pháp 4Kyu
読解・文法 (200点 50分)
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にあ
る同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______の ところに なにを いれますか。1234から いちばん い
い ものを ひとつ えらびなさい。
問(1) 毎日 しんぶん___ 読みます。
1.が 2.に 3.を 4.へ
問(2) きのうの パーティー___何を しましたか。
Chi tiết...
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にあ
る同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______の ところに なにを いれますか。1234から いちばん い
い ものを ひとつ えらびなさい。
問(1) 毎日 しんぶん___ 読みます。
1.が 2.に 3.を 4.へ
問(2) きのうの パーティー___何を しましたか。
Đề thi tiếng Nhật 2005 - Đọc hiểu và ngữ pháp 4Kyu
読解・文法 (200点 50分)
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) 山田さんは となりの へや____います。
1.に 2. へ 3.や 4.を
Chi tiết...
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) 山田さんは となりの へや____います。
1.に 2. へ 3.や 4.を
Đề thi tiếng Nhật 2005 - Từ vựng 4Kyu
文字・語彙 (100点 25分)
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___はひらがなで どうかきますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・たなか先生は 土よう日に きます。
(1).先生 1.せいせ 2.せいせい 3.せんせ 4. せんせい
(2).土よう日 1.とようび 2.どようび 3. かようび 4.がようび
Chi tiết...
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___はひらがなで どうかきますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・たなか先生は 土よう日に きます。
(1).先生 1.せいせ 2.せいせい 3.せんせ 4. せんせい
(2).土よう日 1.とようび 2.どようび 3. かようび 4.がようび