Bài thi N3
Đề thi tiếng Nhật 2009 - Từ vựng 3Kyu
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Mỗi số 1,2,3 .... Được cho là tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án
問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1.2.3.4から いちばん いいもの を 一つ えらびなさい。
問1・この(1)池の まわりには きれいな (2)色の 花が 多いです。
(1). 池 1. とち 2. いけ 3. かわ 4. つち
(2). 色 1. におい 2. いろ 3. あじ 4. かたち
Đề thi tiếng Nhật 2009 - Đọc hiểu và ngữ pháp 3Kyu
読解・文法 (200点 70分)
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Mỗi số 1,2,3 ...được cho lả tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án
問題Ⅰ______の ところに 何を いれますか 。1.2.3.4 から いちばん いい ものを 一つ えらびなさい 。
問(1) 駅_________近くに いい ホテルが あります。
1. が 2. で 3. の 4. に
問(2) あしたの 朝は 9時_________ここへ 来て ください。
1. までで 2. まで 3. まても 4. までに
Đề thi tiếng Nhật 2006 - Từ vựng 3kyu
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同
じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3... được tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1、2、3、4から いちばん いいも
の を 一つ えらびなさい。
問1・もうすこし低いいすを貸してください。
(1) 低い 1.あさい 2.ひくい 3.まるい 4.かたい
(2) 貸して 1.おして 2.さがして 3.わたして 4.かして
問2・このへんに食料品を売っている店はありませんか。
Đề thi tiếng Nhật 2006- Đọc hiểu và ngữ pháp 3Kyu
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にあ
る同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3... được tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ______の ところに 何を いれますか 。1、2、3、4 から いちばん いいものを 一つ えらびなさい 。
問(1) バスが 何時に 来る___ わかりません。
1.か 2.は 3.の 4.を
問(2) だれかの ないて いる 声___聞こえます。
1.を 2.が 3.のが 4.のを
問(3) 料理を 作る___1時間 かかります。
1.を 2.に 3.のを 4.のに