~おかげで/~おかげだ
意味 ~ために (それが原因で、いい結果になって感謝する気持ちを表す。)Nhờ, do có... ( Biểu thị lòng biết ơn vì nhớ nguyên nhân đó mà có kết quả tốt)
接続 [動・い形・な形・名]の名詞修飾型+おかげ
Ví dụ:
① 科学技術が発達したおかげで、我々の生活は便利になった。
Nhờ khoa học kỹ thuận phát triển, đời sống của chúng ta trở nên tiện lợi hơn.
しんせん