Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"

妥協    だきょう    Thỏa hiệp, nhượng bộ
丈    だけ    chỉ
妥結    だけつ    Thỏa thuận
打撃    だげき    Đả kích, đánh, đánh đập
駄作    ださく    Thùng rác, làm việc kém
脱出    だっしゅつ    Thoát
脱する    だっする    Thoát khỏi, để có được
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 15"

容易い    たやすい    Dễ dàng
多様    たよう    Đa dạng
弛み    たるみ    Sự thờ ơ, thất vọng
弛む    たるむ    Giảm bớt, nới lỏng, thu giản
誰    たれ    Ai, người
垂れる    たれる    Giảm, chảy xuống, để lại
歎    たん    Đau buồn, tiếng thở dài
反    たん    Cuộn vải
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 16"

達者    たっしゃ    Khéo léo
達成    たっせい    Thành tựu
たった    Đơn thuần, không có gì nhiều hơn
尊い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng
貴い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng
尊ぶ    たっとぶ    Tôn vinh, kính trọng
絶つ    たつ    Cắt đứt, cắt bỏ, ngăn chặn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"

対辺    たいへん    Đối diện
待望    たいぼう    Chờ đợi
怠慢    たいまん    Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn
対面    たいめん    Phỏng vấn, cuộc họp
対立    たいりつ    Đối đầu, đối lập, đối kháng
体力    たいりょく    Thể lực
対話    たいわ    Tương tác, cuộc  trò chuyện, đối thoại
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 7 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban