Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"

所属    しょぞく    Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
処置    しょち    Điều trị
           しょっちゅう    Thường, luôn luôn, liên tục
所定    しょてい    Chỉ định, quy định
所得    しょとく    Thu thập, thu nhập
初版    しょはん    Ấn bản đầu tiên
処罰    しょばつ    Trừng phạt
書評    しょひょう    Bình luận sách
処分    しょぶん    Xử lý, trừng phạt
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 1"

Kanji            Hiragana             Tiếng Việt
                  あいかわらず       Như thường lệ ,giống như
                  アイデア/アイディア    Ý tưởng
                  あいまい         Mơ hồ ,không rõ ràng
遭う          あう           Gặp gỡ ,gặp phải
扇ぐ          あおぐ       Quạt
青白い      あおじろい   Nhợt nhạt,xanh xao
                  あかんぼう    Bé

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 2"

Kanji          Hiragana     Tiếng Việt
                 あぶる       Thiêu đốt
                 あふれる    Tràn ngập
雨戸        あまど       Cửa che mưa
甘やかす あまやかす Nuông chiều
余る        あまる       Vẫn còn,còn lại
編物        あみもの    Đồ đan ,áo len
編む        あむ           Đan

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 3"

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt
一段と   いちだんと    Hơn rất nhiều,hơn một bậc
一流      いちりゅう    Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp
佚          いつ       Khi nào ,lúc nào ,bao lâu
一昨日   いっさくじつ    Ngày hôm kia
一昨年   いっさくねん    Năm trước
一斉      いっせい    Đồng thời ,tất cả cùng một lúc
一旦      いったん    Tạm thời ,một lần
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 9 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban