かねない: không thể không
部分: bộ phận
とはいえ: mặc dù nhưng …….mà
デジタル: kỹ thuật số
ゆとり: sự còn đủ
注ぐ: rót
試す: làm thử
遭う: gặp
遺体: di thể
調子: tình trạng
引っ込む: kéo dật
就職する: tìm việc
愛用する: thường dùng
炊飯器: nồi cơm
表示する: biểu thị
確かめる: xác định
せきたてる: hối thúc
見当を付ける: thảo luận , ước tính
いまでは: bây giờ
ほぼ: hầu hết
お坊さん; nhà sư
自然浮かぶ: nổi, lơ lửng
流す: chảy
生き物: thức ăn sống
思い立つ: chợt nhớ ra
提供する: cung cấp đưa ra
科学: khoa học tự nhiên
栽培する: bồi dưỡng, vun đắp
教師: giáo sư
さらに: hơn thế nữa
目に留まる: dừng mắt lại
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 06:53 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"
- 09/10/2012 06:50 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 2"
- 09/10/2012 06:46 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"
- 09/10/2012 06:42 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"
- 09/10/2012 05:32 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 05:20 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 7"
- 09/10/2012 05:14 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"
- 09/10/2012 05:08 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 9"
- 08/10/2012 04:41 - Tên các quốc gia bằng tiếng Nhật