Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
学年       がくねん       Năm học
学部       がくぶ          Ngành học
格別        かくべつ     Khác biệt,ngoại lệ
確率      かくりつ     Xác suất
学力       がくりょく  Học lực
掛け算   かけざん    Tính nhân,nhân lên
可決       かけつ     Sự chấp nhận,tán thành
火口        かこう    Miệng núi lửa
下降        かこう    Rơi xuống,tụt xuống
重なる    かさなる    Chồng chất,xếp chồng lên
飾り         かざり    Trang trí
火山         かざん    Núi lủa
                 かしこまりました    Hiểu rồi
貸し出し かしだし    Cho mượn
過失         かしつ    Điều sai,lỗi ,rủi ro
果実         かじつ    Quả
貸間         かしま    Phòng cho thuê
貸家        かしや    Nhà thuê,nhà trọ
個所         かしょ    Thông qua,địa điểm,một phần
過剰         かじょう    Vượt quá,quá,thừa
                 かじる       Nhai,cắn,ngoạm
課税         かぜい      Thuế
下線          せん          Gạch chân
                  かそく       Gia tốc
加速度      かそくど    Độ gia tốc
固い           かたい     Cứng
堅い          かたい    Cứng,vững vàng ,vững chắc
片仮名       かたかな     Chữ katakana
片付く       かたづく    Dọn dẹp
               かたまり    Cục,tảng,miếng
固まる       かたまる    Đông lại,cứng lại
片道           かたみち    Đường một chiều
傾く           かたむく    Ngoảnh lại
片寄る       かたよる    Nghiêng,lệch,không cân bằng
学科           がっか    Giáo khoa,chương trình giảng dạy
学会           がっかい    Đại hội khoa học
楽器           がっき    Nhạc cụ
学級           がっきゅう    Lớp học ,cấp học


www.duhocnhatbanaz.edu.vn


Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban