Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 4"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 4"

Kanji             Hiragana       Tiếng Việt
打ち消す   うちけす       Phủ nhận
討つ          うつ              Trầm cảm
                   うっかり       Vô tình
映す           うつす          Truyền
写る
           うつる          Phản ánh
                   うどん        Món phở nhật
有無          うむ          Có hay không có
埋める      うめる    Chôn lấp,mai táng ,lấp đầy
敬う           うやまう    Tôn kính,kính trọng
裏返す       うらがえす    Lật lại
裏口           うらぐち    Cửa sau,cổng sau ,mờ ám
占う           うらなう    Xem bói ,dự đoán ,bói toán
恨み           うらみ    Mối hận,căm ghét
恨む           うらむ    Hận,căm ghét,khó chịu ,căm tức
羨ましい   うらやましい    Ghen tị,thích
羨む           うらやむ    Đố kỵ
売上           うりあげ    Doanh số,doanh thu
売り切れ    うりきれ    Bán sạch,bán hết
売り切れる うりきれる    Bán hết sạch,bán hết veo
売行き        うれゆき    Doanh số bán hàng
                     うろうろ    Không có mục đích ,lang thang
運河            うんが    Kênh,đường thủy
                     うんと    Rất nhiều
英文             えいぶん    Câu trong tiếng anh
英和             えいわ    Anh- nhật
                     ええと    Cho tôi thấy,tốt,...
液体              えきたい    Chất lỏng
                      エチケット    Nghi thức
絵の具          えのぐ    Màu sắc,sơn
                      エプロン    Tạp dề
偉い              えらい    Giỏi,nổi tiếng,tuyệt vời
宴会              えんかい    Bữa tiệc,yến tiệc
園芸              えんげい    Làm vườn
演劇              えんげき    Vở kịch,diễn kịch
円周              えんしゅう    Chu vi
遠足              えんそく    Chuyến đi,đi pinic,đi bộ
延長              えんちょう    Mở rộng ,kéo dài
煙突               えんとつ    Lò sưởi
追い掛ける   おいかける    Đuổi theo


www.duhocnhatbanaz.edu.vn


Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban