Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 9"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 9"

複合    ふくごう    Phức tạp
福祉    ふくし    Phúc lợi, hạnh phúc
覆面    ふくめん    Mặt nạ, khăn che mặt, ngụy trang
膨れる    ふくれる    Trướng lên, phồng lên, chữa
不景気    ふけいき    Giảm cầu, đình trệ tiêu thụ, đình trệ sản xuất
老ける    ふける    Đến tuổi
布告    ふこく    Sắc lệnh, pháp lệnh, công bố
富豪    ふごう    Người giàu có, triệu phú
負債    ふさい    Nợ, trách nhiệm pháp lý
相応しい    ふさわしい    Thích hợp
不在    ふざい    Vắng mặt
不山戯る    ふざける    Đùa giỡn, vui đùa, tán tỉnh
負傷    ふしょう    injury, wound
不審    ふしん    Không rõ ràng, đáng nghi, nghi hoặc, hoài nghi
不振    ふしん    Không tốt, không hưng thịnh
不順    ふじゅん    Không thuần, không bình thường, không chuẩn
付属    ふぞく    Kèm theo, bao gồm
負担    ふたん    Gánh nặng, phí, trách nhiệm
不調    ふちょう    Không thuận lợi, thất bại
復活    ふっかつ    Sự hồi sinh, phục hồi, phục sinh
復興    ふっこう    Phục hưng, tái thiết
沸騰    ふっとう    Sôi, sôi sục
仏    ふつ    Nươc Pháp, thuộc về nước Pháp, Phật, Phật giáo
不図    ふと    Đột nhiên, tình cờ, bất ngờ, vô ý
不当    ふとう    Không đúng đắn, không hợp đạo lý
不動産    ふどうさん    Bất động sản
赴任    ふにん    Tiến hành bổ nhiệm mới
腐敗    ふはい    decay, depravity
不評    ふひょう    Mang tiếng xấu, không được ưa thích
不便    ふびん    Bất tiện, không thuận tiện



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban