Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt
火燵        こたつ    Bảng với máy sưởi
古代        こだい    Cổ đại,xưa
                こだわる    Để được cụ thể,phải được quan tâm
誇張        こちょう    Làm to thêm
滑稽        こっけい    Hài hước
国交        こっこう    Quan hệ ngoại giao
骨董品    こっとうひん    Vật lạ
            こつ    Xương
固定        こてい    Cố định
事柄        ことがら    Quan trọng
悉く        ことごとく    Hoàn toàn
言伝        ことづて    Tin đồn,kê khai
殊に        ことに    Đặc biệt
事によるとことによると    Theo điều tôi
孤独        こどく    Cô độc,cô đơn
粉々        こなごな    Trong miếng nhỏ
此の        この    Này
この間    このあいだ    Gần đây,hôm nọ,độ này
この頃    このごろ    Thời gian gần đây,thời gian này
好ましい このましい    Tốt đẹp,dễ thương,mong muốn
個別        こべつ    Cá nhân               
零す        こぼす    Chảy ra
零れる    こぼれる    Chảy ra
細やか    こまやか    Thân thiện
混む        こむ    Đông đúc
込める    こめる    Đặt
篭る        こもる    Được giới hạn
固有        こゆう    Riêng
雇用        こよう    Việc làm
            こよみ    Lịch
堪える    こらえる    Chịu
孤立        こりつ    Cô lập
懲りる    こりる    Tìm hiểu bằng kinh nghiệm
此れ        これ    Cái này
此れ等    これら    these
            こん    Linh hồn
根気        こんき    Kiên nhẫn
根拠        こんきょ    Cơ sở
混血        こんけつ    Hỗn hợp chủng tộc
昆虫        こんちゅう    Côn trùng



Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban