火燵 こたつ Bảng với máy sưởi
古代 こだい Cổ đại,xưa
こだわる Để được cụ thể,phải được quan tâm
誇張 こちょう Làm to thêm
滑稽 こっけい Hài hước
国交 こっこう Quan hệ ngoại giao
骨董品 こっとうひん Vật lạ
骨 こつ Xương
固定 こてい Cố định
事柄 ことがら Quan trọng
悉く ことごとく Hoàn toàn
言伝 ことづて Tin đồn,kê khai
殊に ことに Đặc biệt
事によるとことによると Theo điều tôi
孤独 こどく Cô độc,cô đơn
粉々 こなごな Trong miếng nhỏ
此の この Này
この間 このあいだ Gần đây,hôm nọ,độ này
この頃 このごろ Thời gian gần đây,thời gian này
好ましい このましい Tốt đẹp,dễ thương,mong muốn
個別 こべつ Cá nhân
零す こぼす Chảy ra
零れる こぼれる Chảy ra
細やか こまやか Thân thiện
混む こむ Đông đúc
込める こめる Đặt
篭る こもる Được giới hạn
固有 こゆう Riêng
雇用 こよう Việc làm
暦 こよみ Lịch
堪える こらえる Chịu
孤立 こりつ Cô lập
懲りる こりる Tìm hiểu bằng kinh nghiệm
此れ これ Cái này
此れ等 これら these
魂 こん Linh hồn
根気 こんき Kiên nhẫn
根拠 こんきょ Cơ sở
混血 こんけつ Hỗn hợp chủng tộc
昆虫 こんちゅう Côn trùng
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
- 25/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"
- 25/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
- 25/11/2012 13:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"
- 25/11/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 13:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 60"
- 25/11/2012 13:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 61"