Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
緒 |
ショ チョ イトグ |
お |
Thong,bắt đầu,khởi đầu,dây đeo |
折 |
セツ オ.レ |
お.る おり お.り -お.り |
Lần,phá vỡ,gãy,uốn cong,năng suất |
草 |
ソウ -グ |
くさ くさ- |
Cỏ dại,đồng cỏ |
暮 |
ボ ク.ラ |
く.れる |
Sinh kế,kiếm sống,dành thời gian |
酒 |
シュ |
さけ さか |
Rượu |
悲 |
ヒ |
かな.しい かな.しむ |
Buồn,đau buồn,thương hại,hối tiếc |
晴 |
セイ ハ.ラ |
は.れる は.れ は.れ- -ば.れ |
Dọn dẹp |
掛 |
カイ ケイ -ガカ |
か.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.かる -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかり |
Treo,đình chỉ,phụ thuộc,đến lúc,thuế,đổ |
到 |
トウ |
いた.る |
Đến,tiếp tục,đạt được |
寝 |
シン |
ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める |
Nằm xuống ngủ,nghỉ ngơi,giường |
暗 |
アン |
くら.い |
Bóng tối bóng râm,biến mất,chính thức,sẩm tối,bị mù quáng |
盗 |
トウ |
ぬす.む ぬす.み |
Trộm cắp,cướp,trộm |
吸 |
キュウ |
す.う |
Hút,thu nhập,hít vào |
陽 |
ヨウ |
|
Ánh nắng mặt trời,tích cực,nam,ban ngày |
御 |
ギョ ゴ |
おん- お- み |
Danh dự,thao tác,phối |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"
- 06/12/2012 12:35 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 24"