岩 いわ Đá
丸石,玉石 まるいし、ぎょくせき Tảng lăn,tảng đá
骨 ほね Xương
昆虫 こんちゅう Côn trùng
しだ Cây dương xỉ
木 Cây
ほら穴 Hang động
毛皮 けがわ Bộ lông thú
火 Lửa
棒切れ ぼうきれ Cái gậy,que củi
車輪 しゃりん Bánh xe
火打石 ひうちいし Đá lửa
矢じり Đầu mũi tên
こん棒 Dùi cui,gậy cày
やり Mũi tên
マンモス Voi ma mút
きば Ngà voi
鼻 Mũi
バイソン Bò rừng bizon
絵の具 Sơn,vôi màu,thuốc màu
洞穴絵画 ほらあなかいが Bản vẽ hang động
小屋 こや Túp lều
とうもろこし Trái bắp
小麦 Lúa mạch
織る人 おるひと Thợ dệt vải
織機 しょっき Khung cửu dệt vải
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:59 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 09/01/2013 03:46 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 09/01/2013 03:33 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 08/01/2013 14:30 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"