鷲(わし) Con đại bàng
あひる Con vịt
コウノトリ Con cò
雀(すずめ) Chim sẻ
白鳥 Thiên Nga
鳥(とり)かご lồng chim
カラス Con quạ
ベンギン Chim cánh cụt
鵞鳥 (がちょう) Con Ngỗng
キツツキ chim gõ kiến
隼(はやぶさ) Chim Cắt
梟(ふくろう) Chim cú mèo
七面鳥 (しちめんちょう) Gà tây
オウム Chim vẹt
ハゲタカ Chim ó
クジャク Con công
鷺(さぎ) Con Diệc
巣(す) Tổ chim
鶴(つる) Con hạc
鳩(はと) Chim bồ câu
フラミンゴ Chim hồng hạc
Theo: vnweblogs
* Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
* Danh sách các trường Đại Học
* Danh sách các trường Cao đẳng
* Danh sách các trường dạy Nghề
* Danh sách các trường tiếng Nhật
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 14:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 08/01/2013 14:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 06/01/2013 06:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
Tin cũ hơn:
- 23/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 5"