送別 そうべつ Buổi tiễn đưa
草履 ぞうり Dép bằng cỏ
総理大臣 そうりだいじん Thủ tướng
送料 そうりょう Cước
属する ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về
続々 ぞくぞく Sựu liên tục,kế tiếp
速達 そくたつ Chuyển phát nhanh
測定 そくてい Trắc định,đo đạc
測量 そくりょう Đo lường,dò
速力 そくりょく Vận tốc,tốc lực,tốc độ
素質 そしつ Tố chất
祖先 そせん Tổ tông,tổ tiên,ông tổ
そそっかしい Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ
卒直 そっちょく Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành
具える そなえる Sẵn sàng,trang bị cho đủ
そのうえ Vả lại,bên cạnh đó
そのため Do đó,vì thế,vì lí do đó
そのほか Cách khác,về mặt khác
蕎麦 そば Mỳ soba
剃る そる Cạo ,cạo râu
逸れる それる Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác
揃う そろう Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự
揃える そろえる Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều
算盤 そろばん Bàn toán,bàn tính
存じる ぞんじる Biết,biết đến
存ずる ぞんずる Biết ,biết đến
損得 そんとく Lỗ lãi,được mất
田ぼ たんぼ Ruộng nước
退院 たいいん Ra viện
大学院 だいがくいん Cao học
大工 だいく Thợ mộc
体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo
太鼓 たいこ Cái trống,trống lục lạc
対策 たいさく Đối sách,biện pháp
大して たいして Không...nhiều,không...lắm
対照 たいしょう Đối chứng,đối chiếu
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 04/12/2012 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"
- 04/12/2012 08:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 21"
- 04/12/2012 08:31 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 22"
- 04/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 23"
- 04/12/2012 07:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 24"
Tin cũ hơn:
- 03/12/2012 09:32 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 26"
- 03/12/2012 09:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 27"
- 03/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 28"
- 01/12/2012 10:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 29"
- 01/12/2012 10:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 30"