呼ぶ よぶ Gọi
読む よむ Đọc
夜 よる Buổi tối
弱い よわい Yếu, kém
来月 らいげつ Tháng tới
来週 らいしゅう Tuần tới
来年 らいねん Năm tới
ラジオ Đài
ラジカセ / ラジオカセット Nghe nhạc radio
りっぱ Lộng lẫy
留学生 りゅうがくせい Du học sinh
両親 りょうしん Cha mẹ
料理 りょうり Thức ăn
旅行 りょこう Du lịch
零 れい Số không
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
レコード Ghi âm
レストラン Nhà hàng
練習 れんしゅうする Luyện tập
廊下 ろうか Hành lang
六 ろく Số 6
ワイシャツ Áo sơ mi trắng
若い わかい Trẻ
分かる わかる Hiểu
忘れる わすれる Quên
私 わたくし Tôi (khiêm tôn)
私 わたし Tôi
渡す わたす Giao cho,trao cho
渡る わたる Đi qua
悪い わるい Xấu
より、ほう Hơn(dùng trong so sánh)
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 12"
- 21/11/2012 11:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 13"
- 21/11/2012 11:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 14"
- 21/11/2012 02:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 15"
- 21/11/2012 02:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 16"