キロ/キロメートル Km
銀行 ぎんこう Ngân hàng
金曜日 きんようび Thứ 6
薬 くすり Thuốc uống
ください Xin hãy
果物 くだもの Trái cây
口 くち Cái miệng
靴 くつ Đôi giày
靴下 くつした Vớ ,tất chân
国 くに Đất nước,quốc gia
曇り くもり Đám mây
曇る くもる Trở thành mây
暗い くらい Tối
クラス Lớp học
グラム Gram
来る くる Đến
車 くるま Xe hơi
黒 くろ Màu đen
黒い くろい Màu đen
警官 けいかん Cảnh sát
今朝 けさ Sáng nay
消す けす Tắt điện
結構 けっこう Đủ rồi ,được rồi
結婚 けっこん Kết hôn
月曜日 げつようび Thứ 2
玄関 げんかん Tiền sảnh,hành lang
元気 げんき Sức khỏe
五 ご Số 5
公園 こうえん Công viên
交差点 こうさてん Ngã 4
紅茶 こうちゃ Hồng trà
交番 こうばん Cảnh sát phường
声 こえ Giọng nói,tiếng nói
コート Áo khoác
コーヒー cafe
ここ Ở đây
午後 ごご Buổi chiều
九日 ここのか Ngày 9
九つ ここのつ 9 cái
午前 ごぜん Buổi sáng
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 14:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 1"
- 21/11/2012 14:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 2"
- 21/11/2012 14:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 3"
- 21/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 4"
- 21/11/2012 13:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 13:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"
- 21/11/2012 13:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 8"
- 21/11/2012 12:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 9"
- 21/11/2012 12:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 10"
- 21/11/2012 12:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 11"