Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2

Trung cấp 2

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"

物足りない    ものたりない    Không hài lòng, không toại nguyện
最早    もはや    Đã, bây giờ
模範    もはん    Gương mẫu, giải thích, mô hình, ví dụ
模倣    もほう    Bắt chước, sao chép
揉める    もめる    Không đồng ý, tranh chấp
腿    もも    Đùi, xương đùi
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 12"

申し込み    もうしこみ    Ứng dụng, yêu cầu, đăng ký, thách thức
申出    もうしで    Đề nghị, yêu cầu, khiếu nại, báo cáo
申し出る    もうしでる    Báo cáo, đề nghị
申し分    もうしぶん    Phản đối, thiếu sót
盲点    もうてん    Điểm mù
猛烈    もうれつ    Bạo lực, mãnh liệt, dữ dội
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 13"

無能    むのう    Thiếu khả năng, không có trình độ
無闇に    むやみに    Ngớ ngẩn, bất cẩn
無用    むよう    Vô dụng
群がる    むらがる    Thu thập
無論    むろん    Vô luận
名産    めいさん    Tên sản phẩm
名称    めいしょう    Tên
命中    めいちゅう    Một lượt
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 14"

見舞    みまい    Biểu hiện của sự cảm thông, của mối quan tâm
脈    みゃく    Mạch máu, mạch
未練    みれん    Hối tiếc
見渡す    みわたす    Tìm ra giải pháp
民主    みんしゅ    Dân chủ
民宿    みんしゅく    Nhà trọ
民族    みんぞく    Dân tộc
民俗    みんぞく    Phong tục dân gian
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 15"

見方    みかた    Quan điểm
見苦しい    みぐるしい    Khó coi, không thuận mắt, mất thể diện, xấu
見込み    みこみ    Hoài mong, khả năng, triển vọng, dự tính
未婚    みこん    Độc thân
惨め    みじめ    Khổ sở
未熟    みじゅく    Thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
微塵    みじん    Hạt, nguyên tử
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban