Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
数 |
スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ |
かず かぞ.える しばしば せ.める |
Số đếm,số |
記 |
キ シル. |
|
Nhật ký,ghi chép |
初 |
ショ -ゾ. |
はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める |
Bắt đầu,lần đầu tiên |
数 |
スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ |
かず かぞ.える しばしば せ.める |
Số đếm,số |
記 |
キ シル. |
|
Nhật ký,ghi chép |
初 |
ショ -ゾ. |
はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める |
Bắt đầu,lần đầu tiên |
交 |
コウ コモゴ |
まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す |
Trộn lẫn,pha trộn |
資 |
|
|
Tài liệu,tài nguyên |
予 |
ヨ シャ |
あらかじ.め |
|
在 |
ザイ ア. |
|
Tồn tại,vùng ngoại ô,nằm ở |
件 |
ケン |
くだん |
Trường hợp,vấn đề,mục |
側 |
ソク |
かわ がわ そば |
Bên,phản đối,hối tiếc |
投 |
トウ |
な.げる -な.げ |
Ném ,loại bỏ,từ bỏ,khởi động vào,tham gia,đầu tư |
示 |
ジ シ |
しめ.す |
Hiển thị,cho biết,chỉ ra,rõ ràng |
変 |
ヘン |
か.わる か.わり か.える |
Bất thường,thay đổi,kỳ lạ |
Bạn đang xem Trang 30 trong 41 Trang.
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên
- Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết