愉 |
ユ タノ.シ |
たの.しい |
Niềm vui,hạnh phúc,vui mừng |
寅 |
イン ト |
|
Dần |
礁 |
ショウ |
|
Rạn san hô,đá chìm |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
胡 |
ウ コ ゴ ナン |
|
Mạn rợ,nước ngoài |
幽 |
ユウ |
|
Để xa |
峻 |
シュン タカ. |
けわ.しい |
Cao,dốc |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
茎 |
ケイ キョウ |
くき |
Thân cây |
帥 |
スイ |
|
Chỉ huy,quân đội hàng đầu,thống đốc |
逝 |
セイ |
ゆ.く |
Đi,chết |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
藍 |
ラン |
あい |
Chàm |
賊 |
ゾク |
|
Trộm,nổi loạn,kẻ phản bội,kẻ cướp |
搾 |
サク |
しぼ.る |
Ép |