且 |
ショ ソ ショウ カ. |
|
Hơn thế nữa,cũng được,hơn nữa |
竣 |
ドウ シュン |
わらわ わらべ おわ.る |
Kết thúc |
晨 |
シン |
あした とき あさ |
Sáng sớm |
吏 |
|
|
Sĩ quan,một quan chức |
燦 |
サン |
さん.たる あき.らか きらめ.く きら.めく |
Rực rỡ |
麿 |
マ |
|
Toi,bạn |
頌 |
ショウ ジュ ヨウ ホメ. |
かたち たた.える |
Khen ngợi |
箇 |
カ コ |
|
Quầy cho những thứ |
楓 |
フウ |
かえで |
Cây phong |
琳 |
リン |
|
Leng keng đồ trang sức |
梧 |
ゴ |
あおぎり |
Cây che dù trung quốc,cây phượng |
哉 |
サイ |
かな |
Như thế nào,cái gì,than ôi |
澪 |
レイ |
みお |
Vận chuyển kênh |
匁 |
|
もんめ め ひゃくめ |
3.75 grams |
晟 |
セイ ジョウ |
あきらか |
Rõ ràng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:38 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"
- 10/12/2012 03:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"