鯉 |
リ |
こい |
Cá chép |
弧 |
コ |
|
Kiến trúc,cung |
遥 |
ヨウ |
はる.か |
Xa,lâu |
舜 |
シュ |
|
Loại rau muống |
瑛 |
エ |
|
Lấp lánh đồ trang sức,pha lê |
附 |
フ ツ. |
つ.ける |
Đính kèm tập tin,tham khảo |
彪 |
ヒョウ ヒュウ ア |
|
Đốm,vằn,hoa văn nhỏ |
卯 |
ボウ モウ |
|
Đăng nhập của con thỏ,phía đông |
但 |
タン タダ. |
|
Tuy nhiên,nhưng |
綺 |
キ |
あや |
Tìm vải,xinh đẹp |
芋 |
ウ |
いも |
Khoai tây |
茜 |
セン |
あかね |
Thuốc nhuộm màu đỏ |
凌 |
リョウ |
しの.ぐ |
Chịu đựng,ngăn chặn,thách thức |
皓 |
コウ ヒカ. |
しろ.い |
Trắng,rõ ràng |
洸 |
コ |
|
Nước ngọt |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"