佑 |
ユウ ウ タス.ケ |
|
Giúp đỡ,hỗ trợ |
耀 |
ヨウ ヒカ |
かがや.く |
Tỏa sáng,lấp lánh |
黛 |
タイ |
まゆずみ |
Lông mày đen |
渥 |
アク ウルオ. |
あつ.い |
Lòng tốt |
憧 |
ショウ トウ ドウ |
あこが.れる |
Mong muốn,ngưỡng mộ |
宵 |
ショウ |
よい |
Buổi tối,đêm đầu |
妄 |
モウ ボウ |
みだ.りに |
Si mê,không cần thiết,thiếu thận trọng |
惇 |
シュン ジュン トン アツ. |
|
Chân thành,tử tế,dịu |
脩 |
シュウ ホジ |
おさ.める なが.い |
Thịt sấy |
甫 |
ホ フ ハジ.メ |
|
Lần đầu tiên,cho đến khi |
酌 |
シャク |
く.む |
Thanh chăm sóc,phục vụ vì lợi ích,lò nồi,muỗng ,máy bơm |
蚕 |
サン テン |
かいこ こ |
Con tằm |
嬉 |
キ タノ.シ |
うれ.しい |
Vui mừng,hài lòng,vui mừng |
蒼 |
ソウ |
あお.い |
Màu xanh,nhợt nhạt |
暉 |
キ カガ.ヤ |
|
Nắng,ánh sáng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"