Du Học Nhật Bản Ngữ pháp Trung cấp 2 Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 51"

Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 51"

~っぽい

A 意味 ~のように感じる・~のように見える   Cảm thấy như là ~ ; Thấy như là ~

接続  [い形-O]
[名]    +っぽい

Ví dụ:
① このテーブルは高いのに安っぽく見える。
Cái bàn này dù đắt nhưng nhìn rẻ tiền.

② あの黒っぽい服を着た人はだれですか。
Người mặc bộ quần áo trông đen đen kia là ai?

③ 彼女はいたずらっぽい目で私を見た。
Cô ta nhìn tôi với con mắt đầy tinh quái.

④ あの子はまだ中学生なのに、とても大人っぽい。
Thằng nhỏ đó tuy vẫn là học sinh trung học nhưng trông rất người lớn.
B 意味 ~しやすい・よく~する
Dễ làm ~

接続  [動-ます形]+っぽい

Ví dụ:
① 彼は怒りっぽいけれど、本当は優しい人です。
Anh ấy là người dễ nổi nóng nhưng thực ra là người rất hiền lành.

② 最近忘れっぽくなったのは、年のせいだろう。
Gần đây mau quên thế là tại tuổi cao rồi chăng?


Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban