Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1

Sơ cấp 1

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"

いく:   Đi
くる:   Đến
かえる:  Về
がっこう:   Trường học
スーパー:   Siêu thị
えき:   Nhà ga
ひこうき:   máy bay
ふね:   tàu
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"

たべる:   Ăn
のむ:   Uống
すう:   Hút thuốc
みる:   Xem
きく:   Nghe , hỏi
よむ:   Đọc
かく:   Viết
8.    かう:   Mua
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"

きる:   Cắt
おくる:   Gửi
あげる:   Tặng
もらう:   Nhận
かす:   Cho mượn
かりる:    Mượn
おしえる;   Dạy
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"

ハンサムな:    Đẹp trai
きれいな:   Đẹp
しずかな:    Im lặng
にぎやかな:    Ồn ào
ゆうめいな:    Nổi tiếng
しんせつな:    Thân thiết
げんきな:    Khỏe mạnh
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"

わかる:    Hiểu ,nắm được
すきな:    Thích
きらいな:    Ghét
じょうずな:    Giỏi
へたな:    Dở
りょうり:    Món ăn,việc nấu ăn
のみもの:    Nước uống
スポーツ:    Thể thao
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban