読解・文法 (200点 50分)
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) わたしは にくも さかな____ たべません。
1.を 2.は 3.も 4.が
問(2) ぎんこう___ 田中さんに あいました。
1.で 2.に 3.を 4.は
問(3) 「ひとりで 行きますか。」「いいえ、はは___ 行きます。」
1.に 2.と 3.へ 4.を
問(4) 外国___ てがみが 来ました。
Bài thi N4
Đề thi tiếng Nhật 1994 - Từ vựng 4kyu
文字・語彙 (100点 25分)
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho là tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời cùng hàng với hàng của đáp án.
問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・山の上に白くて 大きいたてものがあります。
Chi tiết...
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho là tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời cùng hàng với hàng của đáp án.
問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・山の上に白くて 大きいたてものがあります。
Đề thi tiếng Nhật 1994- Đọc hiểu và ngữ pháp 4Kyu
読解・文法 (200点 50分)
5.問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những số 1, 2, 3....duoc95 cho là tương ứng với câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) わたしは ときどき ちち___ テニスを します。
1.で 2.と 3.に 4.か
Chi tiết...
5.問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những số 1, 2, 3....duoc95 cho là tương ứng với câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) わたしは ときどき ちち___ テニスを します。
1.で 2.と 3.に 4.か
Đề thi tiếng Nhật 1993- Đọc hiểu và ngữ pháp 4Kyu
読解・文法 (200点 50分)
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3...được cho là tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
Chi tiết...
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3...được cho là tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。