Động từ nhóm I Tổng quát Nghĩa của từ Thể て
はたらきます ~(き)ます Làm việc はたらいて
ききます Nghe きいて
いきます Đi いって
いそぎます ~(ぎ) Vội いそいで
およぎます Tắm およいで
あいます ~(い、り、ち) Gặp あって
のぼります Leo núi のぼって
まちます Chờ まって
しにます ~(に、み、そ) Chết しんで
のみます Uống のんで
あそびます Chơi あそんで
かします ~(し) Cho mượn かして
2. Động từ nhóm II: ~[e]ます
Động từ nhóm 2 Nghĩa của từ Thể て
たべます Ăn たべて
みます Xem みて
とめます Dừng とめて
おります(!) Xuống xe おりて(!)
(!): Lưu ý với một số động từ đặc biệt không phải là ~[e]ます( cột [e] trong bảng chữ cái) nhưng vẫn thuộc nhóm 2:
おきます(thức dậy)
みます(xem)
できます(có thể)
きます(mặc)
たります(đầy đủ)
かります(mượn)
います(có, ở)
おびます(tắm)
おります(xuống xe)。
3. Động từ nhóm III: きます và những động từ có dạng:(N)します
Động từ nhóm 3 Nghĩa của từ Thể て
きます Đến きて
します Làm して
けっこんします Kết hôn けっこんして
<!> Cách chia động từ là vấn đề rất quan trọng và liên quan rất nhiều trong các bài học. Vì thế, các bạn hãy cố gắng nhớ để trong các bài học sau, các bạn sẽ không bị rối. Thêm vào đó, thể て là một thể rất phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp mà người Nhật sử dụng trong đời sống sinh hoạt rất nhiều. Tôi rất mong tất cả các bạn, khi gặp động từ nào thì đọc ngay thể て của nó mà không cần phải nhớ đến là nó thuộc nhóm mấy…Để được như vậy, đòi hỏi sự học tập và rèn luyện phản xạ của các bạn rất nhiều.
Vì bài hơi dài, nên một vài cấu trúc sử dụng thể て tôi dành cho bài học sau.
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 05/10/2012 03:07 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 15": どのぐらい かかりますか
- 05/10/2012 02:37 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 16": どちらがやすいですか
- 05/10/2012 02:12 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 17": どれが いちばん すきですか
- 04/10/2012 15:32 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 18": くろいビールが のみたいです
- 04/10/2012 14:56 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 19": 何をしに行きますか | 日本語
Tin cũ hơn:
- 04/10/2012 14:16 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 21": 電話ばんごを書いてください
- 04/10/2012 13:46 - Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 1 "Bài 22": 今なにをしていますか