そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
そんなに Đến thế,đến như vậy.
退院 たいいん・する Xuất viện
大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
大事 だいじ Quan trọng
大体 だいたい Đại khái
たいてい Thông thường
タイプ Loại,kiểu
大分 だいぶ Khá nhiều
台風 たいふう Bão
倒れる たおれる Ngã ,đổ
だから Vì vậy
確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là
足す たす Thêm
訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi
正しい ただしい Đúng ,chính xác
畳 たたみ Chiếu nhật
立てる たてる Lập ,dựng lên
建てる たてる Xây dựng
例えば たとえば Ví dụ
棚 たな Kệ ,giá đỡ
楽しみ たのしみ Vui mừng
楽む たのしむ Thưởng thức
たまに Thỉnh thoảng
為 ため Để
だめ Không tốt
足りる たりる Đủ ,không thiếu
男性 だんせい Nam giới
暖房 だんぼう Sưởi ấm
血 ち Máu
チェック・する Kiểm tra
力 ちから Sức lực
ちっとも Một chút cũng
ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
注意 ちゅうい Chú ý
中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe
地理 ちり Địa lý
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
- 22/11/2012 13:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 6"
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"
- 22/11/2012 12:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 8"
- 22/11/2012 12:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
- 22/11/2012 08:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
- 22/11/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
- 21/11/2012 15:37 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 14"
- 21/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 15"