島 しま Hòn đảo
市民 しみん Nhân dân
事務所 じむしょ Văn phòng
社会 しゃかい Xã hội
社長 しゃちょう Giám đốc
じゃま Cản trở
ジャム Mứt
自由 じゆう Tự do
習慣 しゅうかん Tập quán
住所 じゅうしょ Địa chỉ
柔道 じゅうどう Võ judo
十分 じゅうぶん Đủ
出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt
出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
紹介 しょうかい Giới thiệu
小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
小説 しょうせつ Tiểu thuyết
招待 しょうたい・する Mời
承知 しょうち・する Đồng ý
将来 しょうらい Tương lai
食事 しょくじ・する Bữa ăn
食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
女性 じょせい Giới nữ
知らせる しらせる Thông báo
調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
人口 じんこう Dân số
神社 じんじゃ Đền thờ
親切 しんせつ Thân thiện
心配 しんぱい・する Lo lắng
新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty
水泳 すいえい Bơi lội
水道 すいどう Ống nước
ずいぶん Cực kỳ
数学 すうがく Toán học
スーツ Va li
スーツケース Vượt quá
過ぎる すぎる Quá
すく Trống rỗng
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 13:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 3"
- 22/11/2012 13:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 4"
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
- 22/11/2012 13:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 6"
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 12:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
- 22/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 10"
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
- 22/11/2012 08:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
- 22/11/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"