決して けっして Quyết ,nhất định
けれど/けれども Tuy nhiên
原因 げんいん Nguyên nhân
けんか・する Cãi nhau
研究 けんきゅう Nghiên cứu
研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
見物 けんぶつ Tham quan
子 こ Con
こう Theo cách này
郊外 こうがい Khu ngoại ô
講義 こうぎ Giảng dạy
工業 こうぎょう Nhà máy
高校 こうこう Trường cấp 3
高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
工場 こうじょう Nhà máy
校長 こうちょう Hiệu trưởng
交通 こうつう Giao thông
講堂 こうどう Giảng đường
高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
公務員 こうむいん Nhân viên công chức
国際 こくさい Quốc tế
心 こころ Trái tim,tấm lòng
御主人 ごしゅじん Chồng người ta
故障 こしょう・する Sự cố
ご存じ ごぞんじ Biết
答 こたえ Câu trả lời
ごちそう Bữa tiệc
こと Chuyện
小鳥 ことり Con chim nhỏ
このあいだ Thời gian gần đây
このごろ Những ngày này
細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
ごみ Rác
込む こむ Đông đúc
米 こめ Gạo
ごらんになる Xem,nhìn
これから Sau này
怖い こわい Sợ
壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ
壊れる こわれる Bị hư hỏng
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 14:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 1"
- 22/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 2"
- 22/11/2012 13:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 3"
- 22/11/2012 13:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 4"
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"
- 22/11/2012 12:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 8"
- 22/11/2012 12:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
- 22/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 10"
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"