屋上 おくじょう Sân thượng
贈り物 おくりもの Món quà
送る おくる Gởi
遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
起す おこす Đánh thức dậy
行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
押し入れ おしいれ Tủ âm tường
お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự)
落る おちる Rơi ,thả rơi
おっしゃる Nói
夫 おっと Chồng
おつり Tiền thối
音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
落す おとす Giảm
踊り おどり Nhảy múa
踊る おどる Nhảy
驚く おどろく Ngạc nhiên
お祭り おまつり Lễ hội
お見舞い おみまい Thăm người bệnh
お土産 おみやげ Quà đặc sản
思い出す おもいだす Nhớ
思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
おもちゃ Đồ chơi
表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
親 おや Cha mẹ
下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
折る おる Gãy
お礼 おれい Cám ơn
折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
終わり おわり Kết thúc
カーテン Rèm cửa
海岸 かいがん Bờ biển
会議 かいぎ Cuộc họp
会議室 かいぎしつ Phòng họp
会場 かいじょう Hội trường
会話 かいわ Hội thoại
帰り かえり Trở về
変える かえる Biến đổi
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 14:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 1"
- 22/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 2"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 13:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 4"
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
- 22/11/2012 13:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 6"
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"
- 22/11/2012 12:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 8"