スキュバダイバー Lặn có mang bình khí ép
ウエットスーツ Quần áo lặn
足ひれ Chân chèo
酸素ボンベ さんぼボンベ Bình chứa oxy
シュノーケル Ống thở của người lặn
マイク、水中眼鏡 マイク,すいちゅう眼鏡 Mặt nạ,kính bơi
ひとで Sao biển
くらげ Con sứa
うみがめ Rùa biển
ロブスター Tôm tít
あかえい Cá đuối gai độc
いるか Cá heo mỏ
さめ、ふか Cá mập
たこ Con bạch tuộc,con mực phủ
触手 しょくしゅ Tua cảm,xúc tu
めかじき Cá kiếm
エンゼルフィッシュ Cá nhám dẹp
群れ むれ Đàn
釣り糸 つりいと Dây câu
つり針 Móc câu
ブイ Phao
潜水艦 せんすいかん Tàu ngầm
舷窓 げんそう Ô cửa sổ trên tàu hay máy bay
うに Nhím biển
たつのおとしご Cá ngựa
かいそう Rong biển,tảo biển
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 14:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 06:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 23/12/2012 10:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 23/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 5"